Thực đơn
Mutua_Madrid_Open_2019 Nội dung đơn ATPDưới đây là các tay vợt được xếp loại hạt giống. Hạt giống được dựa trên bảng xếp hạng ATP vào ngày 29 tháng 4 năm 2019. Xếp hạng và điểm trước thi đấu vào ngày 6 tháng 5 năm 2019.
Hjat giống | Xếp hạng | Tay vợt | Điểm trước thi đấu | Điểm bảo vệ | Điểm giành được | Điểm sau thi đấu | Thực trạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Novak Djokovic | 11,160 | 45 | 1000 | 12,115 | Champion, defeated Stefanos Tsitsipas [8] |
2 | 2 | Rafael Nadal | 7,765 | 180 | 360 | 7,945 | Semifinals lost to Stefanos Tsitsipas [8] |
3 | 4 | Alexander Zverev | 5,565 | 1,000 | 180 | 4,745 | Quarterfinals lost to Stefanos Tsitsipas [8] |
4 | 3 | Roger Federer | 5,590 | 0 | 180 | 5,770 | Quarterfinals lost to Dominic Thiem [5] |
5 | 5 | Dominic Thiem | 5,085 | 600 | 360 | 4,845 | Semifinals lost to Novak Djokovic [1] |
6 | 7 | Kei Nishikori | 3,780 | 10 | 90 | 3,860 | Third round lost to Stan Wawrinka |
7 | 8 | Juan Martín del Potro | 3,225 | 90 | 10 | 3,145 | Second round lost to Laslo Đere |
8 | 9 | Stefanos Tsitsipas | 3,190 | 0 | 600 | 3,790 | Runner-up, lost to Novak Djokovic [1] |
9 | 11 | Marin Čilić | 2,845 | 0 | 180 | 3,025 | Quarterfinals withdrew due to food poisoning[3] |
10 | 12 | Fabio Fognini | 2,840 | 10 | 90 | 2,920 | Third round lost to Dominic Thiem [5] |
11 | 13 | Karen Khachanov | 2,685 | 10 | 45 | 2,720 | Second round lost to Fernando Verdasco |
12 | 14 | Daniil Medvedev | 2,625 | 10 | 10 | 2,625 | First round lost to Guido Pella |
13 | 15 | Borna Ćorić | 2,525 | 90 | 10 | 2,445 | First round lost to Lucas Pouille |
14 | 17 | Nikoloz Basilashvili | 1,930 | 35 | 10 | 1,905 | First round lost to Frances Tiafoe |
15 | 18 | Gaël Monfils | 1,920 | 45 | 90 | 1,965 | Third round lost to Roger Federer [4] |
16 | 19 | Marco Cecchinato | 1,875 | (45)† | 10 | 1,840 | First round lost to Diego Schwartzman |
† Tay vợt không vượt qua vòng loại ở giải đấu năm 2018. Thay vào đó, điểm tốt nhất của lần 18 sẽ được thay thế vào.
Xếp hạng | Tay vợt | Điểm trước | Điểm bảo vệ | Điểm sau | Lý do rút lui |
---|---|---|---|---|---|
6 | Kevin Anderson | 4,115 | 360 | 3,755 | Chấn thương khuỷu tay phải |
10 | John Isner | 3,085 | 180 | 2,950‡ | Chấn thương chân trái |
16 | Milos Raonic | 2,050 | 90 | 1,960 | Chấn thương đầu gối phải |
‡ The player is entitled to use an exemption to skip the tournament and substitute his 18th best result (45 points) in its stead.
Đặc cách:
Bảo toàn thứ hạng:
Vượt qua vòng loại:
Thua cuộc may mắn:
Thực đơn
Mutua_Madrid_Open_2019 Nội dung đơn ATPLiên quan
Mutua Madrid Open 2022 Mutua Madrid Open 2023 - Đơn nam Mutua Madrid Open 2023 - Đơn nữ Mutua Madrid Open 2023 Mutua Madrid Open 2022 - Đơn nam Mutua Madrid Open 2022 - Đơn nữ Mutua Madrid Open 2021 - Đơn nữ Mutua Madrid Open 2021 - Đơn nam Mutua Madrid Open 2019 - Đơn nam Mutua Madrid Open 2019Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Mutua_Madrid_Open_2019 http://www.madrid-open.com/en/ http://time.com/5579954/serena-williams-met-gala-2... https://www.atptour.com/en/news/djokovic-cilic-mad... https://www.esmadrid.com/en/whats-on/mutua-madrid-...